4 quy tắc về cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Đức (B1, B2)

Để viết được một câu tiếng Đức tốt, bên cạnh việc phải nắm vững các kiến thức ngữ pháp căn bản về cách, thì và có một vốn từ vựng rộng, chúng ta còn cần hiểu về cách sắp xếp trật tự các từ trong một câu.

Bài viết này sẽ cùng các bạn tìm hiểu kỹ hơn về vấn đề trật tự từ trong câu tiếng Đức (Wortstellung im Satz) cũng như quy tắc phổ biến TeKaMoLo.

Đọc thêm:

Khóa học offline Ôn thi A1 theo cách hiệu quả tại Hà Nội kéo dài trong 3 tuần liên tục với 15 buổi nhằm xây dựng một sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi Start Deutsch 1 được tổ chức tại viện Goethe.

Ebook Ôn thi tiếng Đức B1 – Kỹ năng Viết dày 172 trang, cung cấp những lưu ý và gợi ý quan trọng khi làm bài thi Viết Goethe B1. Đi kèm là 20 đề mẫu kèm lời giải cụ thể.

Sách Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu Version 2.0 dày 531 trang in màu 100%. Nội dung của sách bao gồm toàn bộ ngữ pháp tiếng Đức từ A1 đến C1 được sắp xếp theo 45 chương từ dễ đến khó.

Sách 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng dày 400 trang in màu 100% cung cấp 3000 từ vựng quan trọng và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như thường xuyên xuất hiện trong các giáo trình dạy và học tiếng Đức.

Sách Bài tập Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu dày 312 trang in màu 100%. Cuốn sách giúp bạn luyện tập thành thạo các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Đức từ trình độ A1 đến C1.

Sách Ôn thi tiếng Đức theo cách hiệu quả – A1 dày 400 trang in trên giấy couché. Sách giúp người học vượt qua kỳ thi A1 bằng những hướng dẫn về cách giải đề thi một cách tỉ mỉ cũng như giúp rèn luyện tư duy làm bài thi một cách hiệu quả nhất.

Tổng quan về 4 quy tắc

Các quy tắc sẽ được tính ưu tiên từ trên xuống. Tức là câu cần xét phải thỏa mãn quy tắc 1 rồi mới xét tiếp xem câu có thỏa mãn quy tắc 2,3,4 hay không.

  1. Tân ngữ gián tiếp (Dativ) đứng trước tân ngữ trực tiếp (Akkusativ).
  2. Nhưng nếu tân ngữ trực tiếp nằm ở dạng đại từ nhân xưng (Personalpronomen) thì tân ngữ trực tiếp lại đứng trước tân ngữ gián tiếp.
  3. Cụm các trạng từ sẽ tuân theo quy tắc TeKaMoLo.
  4. Bộ phận quan trọng nhất thường được đưa lên đầu câu (đối với câu đảo) hoặc xuất hiện cuối câu (đối với câu bình thường).

Cần lưu ý một điều ở đây là những quy tắc ở trên không phải là hoàn hảo. Sẽ có những ngoại lệ vì tiếng Đức vốn là một thứ ngôn ngữ không có quy tắc, nhưng những ngoại lệ đó sẽ không nhiều nên bạn vẫn có thể yên tâm áp dụng 4 quy tắc ở trên cho việc đặt câu.

Sau đây mình sẽ đi vào giải thích chi tiết từng quy tắc.

Quy tắc 1: Tân ngữ gián tiếp (Dativ) đứng trước tân ngữ trực tiếp (Akkusativ)

Trước hết bạn hãy đọc qua một ví dụ đơn giản:

  • Ich gebe meinem Freund das Buch.

Ở đây động từ geben đòi hỏi 2 tân ngữ. Tân ngữ gián tiếp ở cách 3 Dativ: meinem Freund và tân ngữ trực tiếp ở cách 4 Akkusativ: das Buch. Bạn có thể dễ dàng nhận thấy, vị trí của meinem Freund được đặt trước vị trí của das Buch.

Tìm hiểu sâu hơn một chút, ta có thể thay thế meinem Freund (tân ngữ gián tiếp) bằng ihm (đại từ nhân xưng). Kết quả vẫn sẽ là ihm (Dativ) đứng trước das Buch (Akkusativ):

  • Ich gebe ihm das Buch.

Một số ví dụ khác:

  • Wir schenken ihnen einen Tisch. (Dativ: ihnen đứng trước Akkusativ: einen Tisch)
  • Er schickt seiner Mutter ein schönes Foto (Dativ: seiner Mutter đứng trước Akkusativ: ein schönes Foto)

Quy tắc 2: Nếu tân ngữ trực tiếp nằm ở dạng đại từ nhân xưng (Personalpronomen) thì tân ngữ trực tiếp lại đứng trước tân ngữ gián tiếp

Bây giờ chúng ta sẽ lấy chính câu ví dụ ở trên:

  • Ich gebe meinem Freund das Buch.

Nhưng bạn sẽ thay thế das Buch (tân ngữ trực tiếp) bằng es (đại từ nhân xưng). Giờ thì bạn phải áp dụng quy tắc số 2: Akkusativ đứng trước Dativ.

  • Ich gebe es meinem Freund.

Es ở đây là tân ngữ trực tiếp nhưng nó đang nằm ở dạng đại từ nhân xưng (Personalpronomen) nên nó sẽ được đứng trước tân ngữ gián tiếp meinem Freund.

Ngay cả khi bạn thay thế luôn meinem Freund (tân ngữ gián tiếp) bằng ihm (đại từ nhân xưng). Kết quả vẫn sẽ tuân theo quy tắc số 2.

  • Ich gebe es ihm.

Es ở đây là tân ngữ trực tiếp nhưng nó đang nằm ở dạng đại từ nhân xưng (Personalpronomen) nên nó sẽ được đứng trước tân ngữ gián tiếp ihm (cũng ở dạng đại từ nhân xưng).

Một số ví dụ khác:

  • Wir schenken ihnen einen Tisch -> Wir schenken ihn ihnen (Sử dụng ihn như đại từ nhân xưng ở Akkusativ thay thế cho einen Tisch, và ihn sẽ được đứng trước ihnen – Dativ)
  • Er schickt seiner Mutter ein schönes Foto -> Er schickt es seiner Mutter (Sử dụng es như đại từ nhân xưng ở Akkusativ thay thế cho ein schönes Foto, và es sẽ được đứng trước seiner Mutter – Dativ)

Quy tắc 3: Cụm các trạng từ sẽ tuân theo quy tắc TeKaMoLo

Trong một câu tiếng Đức thông thường sẽ không chỉ đơn giản xuất hiện 2 loại tân ngữ như các ví dụ trên, mà sẽ còn rất nhiều thành phần khác nhằm bổ sung thêm thông tin, ý nghĩa cho câu. Những thành phần này được gọi là trạng từ. Có 4 loại trạng từ cơ bản:

  • Trạng từ chỉ thời gian (Temporal): Trả lời cho câu hỏi Wann?
  • Trạng từ chỉ nguyên nhân (Kausal):  Trả lời cho câu hỏi Warum?
  • Trạng từ chỉ cách thức (Modal): Trả lời cho câu hỏi Wie?
  • Trạng từ chỉ địa điểm (Lokal): Trả lời cho câu hỏi Wo? / Woher? / Wohin?

Quy tắc TeKaMoLo chính là thứ tự tên viết tắt của 4 loại trạng từ kể trên và cũng là thứ tự xuất hiện của chúng trong câu. Trạng từ chỉ thời gian (Temporal) sẽ xuất hiện đầu tiên, sau đó đến Trạng từ chỉ nguyên nhân (Kausal), rồi đến Trạng từ chỉ cách thức (Modal), cuối cùng là Trạng từ chỉ địa điểm (Lokal).

Chúng ta hãy xem xét ngay một ví dụ:

  • Das Flugzeug landete heute wegen eines Streiks nicht pünktlich in Berlin. (Dịch xuôi: Vì một cuộc đình công nên hôm nay máy bay đã hạ cánh trễ ở Berlin)

Bạn có thể nhận thấy 4 thành phần trạng từ trong câu được sắp xếp đúng theo quy tắc TeKaMoLo

  • Temporal: heute (thời gian – hôm nay)
  • Kausal: wegen eines Streiks (nguyên nhân – vì một cuộc đình công)
  • Modal: nicht pünktlich (cách thức – không đúng giờ)
  • Lokal: in Berlin (địa điểm – ở Berlin)

Chúng ta có một ví dụ khác:

  • Er fährt morgen wegen eines Termins mit dem Auto nach München. (Dịch xuôi: Ngày mai anh ấy sẽ tới München bằng xe ô tô bởi có một cuộc hẹn)

Chúng ta dễ dàng nhận thấy 4 thành phần trạng từ trong câu cũng được sắp xếp đúng theo quy tắc TeKaMoLo

  • Temporal: morgen (thời gian – ngày mai)
  • Kausal: wegen eines Termins (nguyên nhân – vì một cuộc hẹn)
  • Modal: mit dem Auto (cách thức – bằng xe ô tô)
  • Lokal: nach München (địa điểm – tới München)

Không phải lúc nào trong câu cũng cần đủ 4 thành phần trạng từ, tuy nhiên trật tự các trạng từ còn lại vẫn phải được duy trì đúng quy tắc TeKaMoLo:

  • Er wird in diesem Jahr allein nach Amsterdam fliegen. (Dịch xuôi: Trong năm nay anh ấy sẽ một mình bay tới Amsterdam)

Thành phần câu:

  • Temporal: in diesem Jahr (thời gian – trong năm nay)
  • Kausal: Không có
  • Modal: allein (cách thức – một mình)
  • Lokal: nach Amsterdam (địa điểm – tới Amsterdam)

Một ví dụ khác:

  • Sie reist mehrmals im Jahr aus Heimweh in ihre Heimat zurück. (Dịch xuôi: Vì nhớ nhà nên cô ấy nhiều lần trong năm quay trở lại thăm quê)

Thành phần câu:

  • Temporal: mehrmals im Jahr (thời gian – nhiều lần trong năm)
  • Kausal: aus Heimweh (nguyên nhân – vì nỗi nhớ nhà)
  • Modal: Không có
  • Lokal: in ihre Heimat (địa điểm – đến quê hương)

Quy tắc 4: Bộ phận quan trọng nhất thường được đưa lên đầu câu (đối với câu đảo) hoặc xuất hiện cuối câu (đối với câu bình thường)

4a. Bộ phận quan trọng nhất thường được đưa lên đầu câu (đối với câu đảo)

Quy tắc TeKaMoLo cũng rất linh hoạt, nếu bạn muốn nhấn mạnh vào trạng từ nào, bạn hoàn toàn có thể đưa trạng từ đó lên đầu câu (câu đảo), nhưng trật tự của các trạng từ còn lại vẫn phải đảm bảo đúng quy tắc TeKaMoLo.

Chúng ta vẫn lấy nguyên câu ví dụ ở phần 3 nhưng đảo đi một chút:

  • Heute landete das Flugzeug wegen eines Streiks nicht pünktlich in Berlin.

Trạng từ chỉ thời gian heute được đưa lên đầu câu nhằm mục đích nhấn mạnh vào “Chính ngày hôm nay” chứ không phải bất kỳ ngày nào khác. Vị trí của các trạng từ còn lại vẫn được giữ nguyên.

Một cách biến đổi khác:

  • Wegen eines Streiks landete das Flugzeug heute nicht pünktlich in Berlin.

Trạng từ chỉ nguyên nhân Wegen eines Streiks được đưa lên đầu câu nhằm mục đích nhấn mạnh vào “Chính nguyên nhân là cuộc đình công” chứ không phải do bất kỳ nguyên nhân nào khác. Vị trí của các trạng từ còn lại vẫn được giữ nguyên.

4b. Bộ phận quan trọng nhất thường xuất hiện cuối câu (đối với câu bình thường – không phải câu đảo)

Các ví dụ ở trên bạn có thể thấy câu chỉ gồm chủ ngữ + động từ + cụm các trạng từ. Bây giờ chúng ta sẽ xem xét khi trong câu xuất hiện thêm các tân ngữ.

Trước hết là câu có xuất hiện tân ngữ trực tiếp (Akkusativ), vậy vị trí của tân ngữ trực tiếp này sẽ đặt ở đâu trong tương quan vị trí so với cụm trạng từ TeKaMoLo?

Đáp án là bạn có thể đặt ở bất kỳ đâu!

Ví dụ chúng ta có tân ngữ trực tiếp “einen Deutschkurs” và chúng ta muốn đặt “einen Deutschkurs” trước toàn bộ cả cụm TeKaMoLo:

  • 1) Ich habe einen Deutschkurs letztes Jahr in der Sprachschule besucht.

Hay đặt “einen Deutschkurs” sau toàn bộ cả cụm TeKaMoLo:

  • 2) Ich habe letztes Jahr in der Sprachschule einen Deutschkurs besucht.

Thậm chí có thể đặt “einen Deutschkurs” vào giữa cụm TeKaMoLo:

  • 3) Ich habe letztes Jahr einen Deutschkurs in der Sprachschule besucht.

Tất cả 3 câu này đều đúng ngữ pháp, sự khác biệt ở đây chỉ là việc nhấn mạnh vào bộ phận nào. Bộ phận quan trọng nhất thường sẽ xuất hiện cuối câu.

  • Ở câu 1, phần thông tin cần chú ý sẽ là “in der Sprachschule”
  • Ở câu 2, phần thông tin cần chú ý sẽ là “einen Deutschkurs”
  • Ở câu 3, phần thông tin cần chú ý sẽ là “einen Deutschkurs in der Sprachschule” hoặc “in der Sprachschule”

Tuy nhiên ví dụ này vẫn chưa nêu bật được quy tắc 4b, chúng ta hãy xem xét một ví dụ rõ ràng hơn sau đây:

  • 1) Ich habe ihr diese Schriftzeichen geduldig erklärt. (Tôi đã giải thích cho cô ấy những ký tự này rất kiên nhẫn)

Tân ngữ gián tiếp ihr đứng trước tân ngữ trực tiếp diese Schriftzeichen. Cả 2 tân ngữ này lại đứng trước cụm TeKaMoLo (ở đây chỉ có trạng từ chỉ cách thức Modal: geduldig). Tất cả đều đúng ngữ pháp. Trong câu này, thông tin cần nhấn mạnh sẽ là geduldig – được đặt ở cuối câu. Vấn đề tôi muốn nhấn mạnh ở đây không phải là tôi đã giải thích cho cô ấy về cái gì, mà là tôi đã giải thích một cách rất kiên nhẫn chứ không qua loa.

  • 2) Ich habe ihr geduldig diese Schriftzeichen erklärt. (Tôi đã giải thích cho cô ấy rất kiên nhẫn những ký tự này)

Tân ngữ gián tiếp ihr vẫn đứng trước tân ngữ trực tiếp diese Schriftzeichen. Tuy nhiên chen vào giữa lại có cụm TeKaMoLo. Không sao cả, miễn là ihr vẫn đứng trước diese Schriftzeichen. Do đó, câu này cũng đúng ngữ pháp. Tuy nhiên trong câu này, thông tin cần nhấn mạnh sẽ là diese Schriftzeichen – được đặt ở cuối câu. Vấn đề tôi muốn nhấn mạnh ở đây không phải cách tôi đã giải thích cho cô ấy thế nào mà là việc tôi đã giải thích cho cô ấy về những ký tự này, chứ không phải về một bài toán hay một trò chơi nào khác.

Đối với những động từ đi kèm giới từ, thì phần nội dung liên quan đến giới từ sẽ đặt ở cuối câu vì đây là những thông tin quan trọng, không có chúng thì động từ sẽ vô nghĩa.

  • Ich möchte mich vor diesem Winter mit einem Sprachkurs auf meinen Auslandsaufenthalt vorbereiten. (Dịch xuôi: Tôi muốn chuẩn bị cho cuộc sống ở nước ngoài của mình bằng một khóa học tiếng trước mùa đông này)

Thành phần câu: vor diesem Winter (thời gian – Temporal) đứng trước mit einem Sprachkurs (cách thức – Modal). Tân ngữ đi với giới từ auf meinen Auslandsaufenthalt được đặt cuối cùng vì đây là thông tin quan trọng nhất của động từ kèm giới từ vorbereiten + auf.

Một số ví dụ khác để bạn tự dịch và nghiên cứu

Quy tắc TeKaMoLo kết hợp với tân ngữ gián tiếp (Dativ) và tân ngữ trực tiếp (Akkusativ)

  • Er hat vor 3 Tagen aus Ärger plötzlich seinen Job gekündigt.

Temporal: vor 3 Tagen

Kausal: aus Ärger

Modal: plötzlich

Tân ngữ trực tiếp (Akkusativ): seinen Job

  • Er hat seinen Job vor 3 Tagen aus Ärger plötzlich gekündigt.

Tân ngữ trực tiếp (Akkusativ): seinen Job

Temporal: vor 3 Tagen

Kausal: aus Ärger

Modal: plötzlich

  • Er hat mir am ersten Tag eine Email aus seiner neuen Heimat geschrieben.

Tân ngữ gián tiếp (Dativ): mir

Temporal: am ersten Tag

Tân ngữ trực tiếp (Akkusativ): eine Email

Lokal: aus seiner neuen Heimat

  • Sie hat sich am Anfang nur langsam in Deutschland eingelebt.

Reflexivpronomen: sich (đại từ phản thân sẽ được ưu tiên xuất hiện đầu tiên)

Temporal: am Anfang

Modal: nur langsam

Lokal: in Deutschland

  • Ich habe an meinem ersten Urlaubstag mit dem Bus eine Stadtrundfahrt gemacht.

Temporal: an meinem ersten Urlaubstag

Modal: mit dem Bus

Tân ngữ trực tiếp (Akkusativ): eine Stadtrundfahrt

  • Wir haben unserem Chef eine Karte aus Deutschland geschickt.

Tân ngữ gián tiếp (Dativ): unserem Chef

Tân ngữ trực tiếp (Akkusativ): eine Karte

Lokal: aus Deutschland

Khóa học offline Ôn thi A1 theo cách hiệu quả tại Hà Nội kéo dài trong 3 tuần liên tục với 15 buổi nhằm xây dựng một sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi Start Deutsch 1 được tổ chức tại viện Goethe.

Ebook Ôn thi tiếng Đức B1 – Kỹ năng Viết dày 172 trang, cung cấp những lưu ý và gợi ý quan trọng khi làm bài thi Viết Goethe B1. Đi kèm là 20 đề mẫu kèm lời giải cụ thể.

Sách Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu Version 2.0 dày 531 trang in màu 100%. Nội dung của sách bao gồm toàn bộ ngữ pháp tiếng Đức từ A1 đến C1 được sắp xếp theo 45 chương từ dễ đến khó.

Sách 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng dày 400 trang in màu 100% cung cấp 3000 từ vựng quan trọng và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như thường xuyên xuất hiện trong các giáo trình dạy và học tiếng Đức.

Sách Bài tập Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu dày 312 trang in màu 100%. Cuốn sách giúp bạn luyện tập thành thạo các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Đức từ trình độ A1 đến C1.

Sách Ôn thi tiếng Đức theo cách hiệu quả – A1 dày 400 trang in trên giấy couché. Sách giúp người học vượt qua kỳ thi A1 bằng những hướng dẫn về cách giải đề thi một cách tỉ mỉ cũng như giúp rèn luyện tư duy làm bài thi một cách hiệu quả nhất.

Tác giả

Các bình luận

  1. Nhung Trả lời
    • Phương
  2. Hằng Phương Trả lời
  3. Đoàn Thắng Trả lời
  4. Thắng Phước Trả lời
  5. Surin tran Trả lời
  6. Huyền Trả lời
  7. Hưng Trả lời
  8. VUONG NAM Trả lời
  9. VUONG NAM Trả lời
  10. Cuong Tran Trả lời
  11. Cuong Tran Trả lời
  12. Cuong Tran Trả lời
  13. Quang Anh Lê Trả lời
  14. Nga Tram Trả lời
  15. Lequyen Trả lời
  16. T.Nguyen Trả lời
  17. Nguyễn Hà Phương Trả lời
  18. Jumy Luu Trả lời
  19. Trường Trả lời
    • Trường
  20. Hähnchen123 Trả lời

Bình luận của bạn