Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách phân biệt 3 động từ khá giống nhau trong tiếng Đức là: benutzen, verwenden & anwenden.
Đọc thêm:
Bộ E-Book Ôn thi A2 / B1 / B2 cung cấp những lưu ý và gợi ý quan trọng khi làm bài thi tiếng Đức A2 / B1 / B2. Đi kèm là các đề mẫu kèm lời giải cụ thể và dễ hiểu.
Sách Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu Version 2.0 dày 531 trang in màu 100%. Nội dung của sách bao gồm toàn bộ ngữ pháp tiếng Đức từ A1 đến C1 được sắp xếp theo 45 chương từ dễ đến khó.
Sách 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng dày 400 trang in màu 100% cung cấp 3000 từ vựng quan trọng và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như thường xuyên xuất hiện trong các giáo trình dạy và học tiếng Đức.
Sách Bài tập Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu dày 312 trang in màu 100%. Cuốn sách giúp bạn luyện tập thành thạo các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Đức từ trình độ A1 đến C1.
Sách Ôn thi tiếng Đức theo cách hiệu quả – A1 dày 400 trang in trên giấy couché. Sách giúp người học vượt qua kỳ thi A1 bằng những hướng dẫn về cách giải đề thi một cách tỉ mỉ cũng như giúp rèn luyện tư duy làm bài thi một cách hiệu quả nhất.
1. benutzen
Ý nghĩa: Dùng, sử dụng (mang tính thực tế, đời thường, hay đi kèm với các đồ vật, công cụ, phương tiện trong đời sống hàng ngày).
- Ich benutze mein Handy jeden Tag: Tôi dùng điện thoại của mình mỗi ngày.
- Kann ich deinen Computer kurz benutzen?: Tôi có thể dùng máy tính của bạn một lát không?
2. verwenden
Ý nghĩa: Dùng, sử dụng (mang tính trang trọng hơn, hay dùng trong văn viết, có thể đi kèm với các vật dụng lẫn các khái niệm trừu tượng).
- Man sollte umweltfreundliche Materialien verwenden: Người ta nên sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường.
- In diesem Text wurden viele Fremdwörter verwendet: Trong văn bản này có nhiều từ tiếng nước ngoài được sử dụng.
3. anwenden
Ý nghĩa: Áp dụng, vận dụng (thường gắn với các khái niệm như phương pháp, lý thuyết, kiến thức, quy tắc, kỹ năng, thủ thuật …)
- Der Lehrer wendet eine neue Methode im Unterricht an: Giáo viên áp dụng một phương pháp mới trong giờ học.
- Der Arzt hat eine neue Therapie bei den Patienten angewendet: Bác sĩ đã áp dụng một liệu pháp mới cho bệnh nhân.