Từ “bezüglich” thường được xếp ở trình độ B1+ đến B2.
Đây là một giới từ trang trọng, thường xuất hiện trong văn viết chính thức, thư bàn về công việc, email xin việc, hợp đồng …
Trong phần viết thư telc/Goethe B2 bạn cũng có thể cân nhắc áp dụng.
Tuy nhiên, ở trình độ A2–B1, nên ưu tiên sử dụng các cách diễn đạt đơn giản hơn như:
- wegen + Genitiv/Dativ (vì…)
- zum Thema … (về chủ đề…)
Đọc thêm:
Bộ E-Book Ôn thi A2 / B1 / B2 cung cấp những lưu ý và gợi ý quan trọng khi làm bài thi tiếng Đức A2 / B1 / B2. Đi kèm là các đề mẫu kèm lời giải cụ thể và dễ hiểu.
Sách Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu Version 2.0 dày 531 trang in màu 100%. Nội dung của sách bao gồm toàn bộ ngữ pháp tiếng Đức từ A1 đến C1 được sắp xếp theo 45 chương từ dễ đến khó.
Sách 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng dày 400 trang in màu 100% cung cấp 3000 từ vựng quan trọng và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như thường xuyên xuất hiện trong các giáo trình dạy và học tiếng Đức.
Sách Bài tập Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu dày 312 trang in màu 100%. Cuốn sách giúp bạn luyện tập thành thạo các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Đức từ trình độ A1 đến C1.
Sách Ôn thi tiếng Đức theo cách hiệu quả – A1 dày 400 trang in trên giấy couché. Sách giúp người học vượt qua kỳ thi A1 bằng những hướng dẫn về cách giải đề thi một cách tỉ mỉ cũng như giúp rèn luyện tư duy làm bài thi một cách hiệu quả nhất.
Ý nghĩa
– bezüglich: Liên quan đến việc gì đó, về việc gì đó.
Cách dùng
– bezüglich + Genitiv.
Ví dụ
- Bezüglich Ihrer Frage werde ich mich später noch einmal melden: Về câu hỏi của Ngài, tôi sẽ liên hệ lại sau.
- Bezüglich der Kosten müssen wir noch Rücksprache halten: Liên quan đến chi phí, chúng ta cần thảo luận thêm.
- Ich habe noch einige Fragen bezüglich des Zeitplans: Tôi vẫn còn một vài thắc mắc về lịch trình.
- Bezüglich Ihrer Anfrage möchten wir Ihnen folgende Informationen geben: Liên quan đến yêu cầu của quý vị, chúng tôi xin cung cấp các thông tin sau.
- Wir bitten um Entschuldigung bezüglich der technischen Probleme: Chúng tôi xin lỗi về sự cố kỹ thuật.