Trong tiếng Đức, có nhiều động từ có thể được sử dụng theo 4 công thức khác nhau, mặc dù nghĩa gốc vẫn giữ nguyên. Trong post này, chúng ta sẽ tìm hiểu những động từ như vậy.
Đọc thêm:
Bộ E-Book Ôn thi A2 / B1 / B2 cung cấp những lưu ý và gợi ý quan trọng khi làm bài thi tiếng Đức A2 / B1 / B2. Đi kèm là các đề mẫu kèm lời giải cụ thể và dễ hiểu.
Sách Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu Version 2.0 dày 531 trang in màu 100%. Nội dung của sách bao gồm toàn bộ ngữ pháp tiếng Đức từ A1 đến C1 được sắp xếp theo 45 chương từ dễ đến khó.
Sách 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng dày 400 trang in màu 100% cung cấp 3000 từ vựng quan trọng và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như thường xuyên xuất hiện trong các giáo trình dạy và học tiếng Đức.
Sách Bài tập Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu dày 312 trang in màu 100%. Cuốn sách giúp bạn luyện tập thành thạo các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Đức từ trình độ A1 đến C1.
Sách Ôn thi tiếng Đức theo cách hiệu quả – A1 dày 400 trang in trên giấy couché. Sách giúp người học vượt qua kỳ thi A1 bằng những hướng dẫn về cách giải đề thi một cách tỉ mỉ cũng như giúp rèn luyện tư duy làm bài thi một cách hiệu quả nhất.
MỤC LỤC
empfehlen: Khuyên, giới thiệu
1. jemandem etwas (Akkusativ) empfehlen: Khuyên ai đó / giới thiệu cho ai đó điều gì đó.
- Der Reiseleiter empfiehlt uns ein gemütliches Café in der Altstadt: Hướng dẫn viên du lịch giới thiệu cho chúng tôi một quán cà phê ấm cúng ở khu phố cổ.
2. jemandem empfehlen, etwas zu tun: Khuyên ai đó làm điều gì đó.
- Der Arzt empfiehlt mir, mehr Wasser zu trinken: Bác sĩ khuyên tôi uống nhiều nước hơn.
3. jemandem empfehlen, dass …: Khuyên ai đó rằng …
- Mein Freund hat mir empfohlen, dass ich mich für den Sprachkurs anmelde: Bạn tôi đã khuyên tôi rằng tôi nên đăng ký khóa học ngôn ngữ.
4. Es wurde empfohlen, dass …: Đã khuyên rằng …
- In der Broschüre wurde empfohlen, dass man das Museum am Vormittag besucht: Trong tờ giới thiệu đã khuyên rằng nên tham quan bảo tàng vào buổi sáng.
erklären: Giải thích, tuyên bố
1. jemandem etwas (Akkusativ) erklären: Giải thích cho ai đó điều gì đó.
- Der Lehrer erklärt den Schülern den neuen Grammatikteil: Thầy giáo giải thích cho học sinh phần ngữ pháp mới.
2. jemandem erklären, etwas zu tun: Giải thích cho ai đó cách làm điều gì đó.
- Der Trainer erklärt uns, die Geräte im Fitnessstudio richtig zu benutzen: Huấn luyện viên giải thích cho chúng tôi cách sử dụng đúng các thiết bị trong phòng tập.
3. jemandem erklären, dass …: Giải thích cho ai đó rằng …
- Die Verkäuferin hat mir erklärt, dass das Produkt ausverkauft ist: Cô nhân viên bán hàng đã giải thích cho tôi rằng sản phẩm này đã hết hàng.
4. Es wurde erklärt, dass …: Đã giải thích rằng / Đã tuyên bố rằng …
- Im Vortrag wurde erklärt, dass die Tickets online günstiger sind: Trong buổi thuyết trình đã giải thích rằng vé mua online thì sẽ rẻ hơn.
mitteilen: Thông báo
1. jemandem etwas (Akkusativ) mitteilen: Thông báo cho ai đó điều gì đó.
- Die Firma teilt den Kunden die neuen Öffnungszeiten mit: Công ty thông báo cho khách hàng giờ mở cửa mới.
2. jemandem mitteilen, etwas zu tun: Thông báo cho ai đó làm điều gì đó.
- Der Chef teilt den Mitarbeitern mit, am Montag früher zu kommen: Sếp thông báo cho nhân viên cần đến sớm hơn vào thứ Hai.
3. jemandem mitteilen, dass …: Thông báo cho ai đó rằng …
- Der Veranstalter hat uns mitgeteilt, dass das Konzert verschoben wird: Ban tổ chức đã thông báo cho chúng tôi rằng buổi hòa nhạc sẽ bị hoãn.
4. Es wurde mitgeteilt, dass …: Đã thông báo rằng …
- Im Newsletter wurde mitgeteilt, dass es nächste Woche einen Sonderrabatt gibt: Trong bản tin đã thông báo rằng tuần sau sẽ có giảm giá đặc biệt.
versprechen: Hứa
1. jemandem etwas (Akkusativ) versprechen: Hứa với ai đó điều gì đó.
- Ich verspreche dir ein Geschenk: Tớ hứa tặng cậu một món quà.
2. jemandem versprechen, etwas zu tun: Hứa với ai đó sẽ làm gì đó.
- Ich verspreche dir, morgen pünktlich zu kommen: Tớ hứa với cậu ngày mai sẽ đến đúng giờ.
3. jemandem versprechen, dass …: Hứa với ai đó rằng …
- Ich verspreche dir, dass ich dir morgen helfe: Tớ hứa với cậu rằng ngày mai tớ sẽ giúp cậu.
4. Es wurde / war … versprochen, dass …: Đã hứa / cam kết rằng …
- Es war in der Anzeige versprochen, dass man verschiedene Sportwagen fahren kann: Trong quảng cáo đã cam kết rằng người ta có thể lái thử nhiều loại xe thể thao.