Phân biệt cách dùng aufräumen – putzen – reinigen (B1)

Qua bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng 3 động từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Đức là aufräumen, putzen & reinigen (đều có nghĩa chung là “dọn”).

Đọc thêm:

Bộ E-Book Ôn thi A2 / B1 / B2 cung cấp những lưu ý và gợi ý quan trọng khi làm bài thi tiếng Đức A2 / B1 / B2. Đi kèm là các đề mẫu kèm lời giải cụ thể và dễ hiểu.

Sách Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu Version 2.0 dày 531 trang in màu 100%. Nội dung của sách bao gồm toàn bộ ngữ pháp tiếng Đức từ A1 đến C1 được sắp xếp theo 45 chương từ dễ đến khó.

Sách 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng dày 400 trang in màu 100% cung cấp 3000 từ vựng quan trọng và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như thường xuyên xuất hiện trong các giáo trình dạy và học tiếng Đức.

Sách Bài tập Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu dày 312 trang in màu 100%. Cuốn sách giúp bạn luyện tập thành thạo các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Đức từ trình độ A1 đến C1.

Sách Ôn thi tiếng Đức theo cách hiệu quả – A1 dày 400 trang in trên giấy couché. Sách giúp người học vượt qua kỳ thi A1 bằng những hướng dẫn về cách giải đề thi một cách tỉ mỉ cũng như giúp rèn luyện tư duy làm bài thi một cách hiệu quả nhất.

1. aufräumen

aufräumen = dọn dẹp ngăn nắp, mục đích để sắp xếp lại cho gọn gàng.

  • Ich muss heute mein Zimmer aufräumen = Hôm nay tôi phải dọn phòng của mình (Sắp xếp lại các đồ đạc trong phòng cho gọn).
  • Kannst du bitte den Schreibtisch aufräumen? = Con có thể dọn bàn học được không? (Sắp xếp lại bút, vở, thước … trên bàn).
  • Wir haben vergessen, das Bücherregal aufzuräumen = Chúng ta đã quên dọn giá sách rồi (Sắp xếp lại các cuốn sách trên kệ cho ngăn nắp).

2. putzen

putzen = lau dọn, mục đích để làm sạch thông qua việc cọ, rửa, lau, chùi …

  • Er hat gestern die Fenster geputzt = Hôm qua anh ấy đã lau cửa sổ (Làm sạch cửa sổ).
  • Ich putze jeden Morgen meine Zähne = Mỗi sáng tôi đều đánh răng (Làm sạch răng).
  • Sie putzt den Boden mit einem feuchten Tuch = Cô ấy lau sàn nhà bằng một cái khăn ẩm (Làm sạch sàn nhà).

3. reinigen

reinigen = làm sạch, tẩy rửa, mang tính dịch vụ chuyên nghiệp, đòi hỏi kỹ thuật (ví dụ tiệm giặt ủi)

  • Ich lasse meine Jacke reinigen = Tôi đem áo khoác đi giặt (ở tiệm giặt ủi).
  • Der Zahnarzt hat meine Zähne gründlich gereinigt = Nha sĩ đã làm sạch răng của tôi rất kỹ càng (Dịch vụ chuyên nghiệp, không phải đánh răng thông thường).
  • Der Boden wurde mit einer Maschine gereinigt = Sàn nhà đã được làm sạch bằng máy (Nhờ kỹ thuật máy móc).
Đang tải đánh giá...

Tác giả

Bình luận của bạn