Những cặp từ dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Đức: Trong tiếng Đức có khá nhiều những cặp từ không chỉ khá tương đồng về ý nghĩa mà còn rất giống nhau cả về cách viết. Có thể kể ra như: alle/alles, allein/alleine, beide/beides, frei sein/frei haben, gern/gerne, leiden unter/leiden an, lang/lange, meist/meistens, mehr/mehrere, selbst/selber … Điều này đôi khi gây ra những nhầm lẫn về cách sử dụng cho người học tiếng Đức. Do đó trong bài viết này mình sẽ phân tích về những điểm khác nhau của các cặp từ này và cách sử dụng chúng.
Đọc thêm:
Ebook Ôn thi Goethe B1 – Kỹ năng Viết và Nói dày lần lượt 172 trang và 207 trang, cung cấp những lưu ý và gợi ý quan trọng khi làm bài thi Viết & Nói Goethe B1. Đi kèm là 20 đề mẫu kèm lời giải cụ thể.
Sách Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu Version 2.0 dày 531 trang in màu 100%. Nội dung của sách bao gồm toàn bộ ngữ pháp tiếng Đức từ A1 đến C1 được sắp xếp theo 45 chương từ dễ đến khó.
Sách 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng dày 400 trang in màu 100% cung cấp 3000 từ vựng quan trọng và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như thường xuyên xuất hiện trong các giáo trình dạy và học tiếng Đức.
Sách Bài tập Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu dày 312 trang in màu 100%. Cuốn sách giúp bạn luyện tập thành thạo các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Đức từ trình độ A1 đến C1.
Sách Ôn thi tiếng Đức theo cách hiệu quả – A1 dày 400 trang in trên giấy couché. Sách giúp người học vượt qua kỳ thi A1 bằng những hướng dẫn về cách giải đề thi một cách tỉ mỉ cũng như giúp rèn luyện tư duy làm bài thi một cách hiệu quả nhất.
MỤC LỤC
- alle & alles
- allein & alleine
- beide & beides
- bestehen aus & bestehen in
- frei sein & frei haben
- gehören zu & gehören
- gern & gerne
- handeln von & es handelt sich um
- kämpfen für & kämpfen um & kämpfen gegen
- lang & lange
- leiden an & leiden unter
- meist & meistens
- mehr & mehrere
- selbst & selber
- sich beteiligen an & teilnehmen an
- sich freuen über & sich freuen auf
- sich informieren über & informieren jemanden über
- sich beschäftigen mit & sein mit beschäftigt
- wissen über & wissen von
- zuständig für & verantwortlich für
alle & alles
alle khi đứng độc lập có nghĩa „tất cả mọi người – everybody“ và được chia với ngôi số nhiều.
- Sind alle da? (Tất cả mọi người ở đó rồi chứ?)
- Alle sind gekommen (Tất cả mọi người đã đến)
alles khi đứng độc lập có nghĩa „tất cả mọi thứ – everything“ và được chia với ngôi số ít.
- Alles ist gut. (Mọi thứ đều ổn)
- Ich habe alles vergessen (Tôi đã quên hết mọi thứ rồi)
- Ist alles bereit? (Mọi thứ đã sẵn sàng chưa?)
- Sie hat alles kaputt gemacht (Cô ấy đã làm hỏng mọi thứ)
Không như alles, alle ngoài việc có thể đứng độc lập thì còn có thể đi kèm với danh từ. Khi alle đi kèm danh từ, lúc đó alle sẽ là một trường hợp riêng sau khi đã chia đuôi của tính từ all- khi đứng trước một danh từ nhất định với ý nghĩa “tất cả những [danh từ] đó“.
- Alle Autos sind verkauft (Tất cả ô tô đã được bán – Tính từ all đứng trước số nhiều Autos + Nominativ-> Chia alle)
- Alles Wasser ist verbraucht (Tất cả nước đã bị dùng hết – Tính từ all đứng trước số ít giống trung Wasser + Nominativ -> Chia alles. Do đó alles ở đây có nghĩa là “tất cả nước” chứ không mang nghĩa “tất cả mọi thứ” như trên)
- Ich liebe alle Tiere (Tôi yêu tất cả các loài động vật – Tính từ all đứng trước số nhiều Tiere + Akkusativ -> Chia alle)
- Mit allem Respekt muss ich sagen, dass … (Với tất cả sự tôn trọng, tôi phải nói rằng .. – Tính từ all đứng trước số ít giống đực Respekt + Dativ -> Chia allem)
allein & alleine
Với ý nghĩa „một mình, lẻ loi, cô đơn“ thì allein và alleine đều có thể sử dụng để thay thế cho nhau. Allein được xem như từ chuẩn và thường được sử dụng nhiều hơn trong văn viết. Trong khi alleine được sử dụng nhiều hơn trong ngôn ngữ giao tiếp thường ngày.
- Ich bin allein / alleine nach Deutschland geflogen. (Tôi đã một mình bay tới Đức)
Tuy nhiên trong khi alleine chỉ được sử dụng với một ý nghĩa duy nhất như đã liệt kê ở trên thì allein còn có thể được sử dụng như một từ nối câu mang ý nghĩa „nhưng, tuy nhiên“:
- Ich habe auf deine Hilfe gehofft, allein ich musste mal wieder die Probleme allein lösen. (Từ allein đầu tiên mang nghĩa „nhưng, tuy nhiên“, từ allein thứ hai mang ý nghĩa „một mình“ – Tôi đã hy vọng vào sự giúp đỡ của cậu, nhưng lại một lần nữa tôi phải giải quyết các vấn đề một mình).
beide & beides
beide: Được dùng khi bạn nói về đối tượng người (cụ thể nói về 2 người) hoặc nói về đối tượng vật (với điều kiện 2 vật đó phải tương tự hay cùng loại với nhau). Beide được chia với ngôi số nhiều.
- Hast du Max und Jenny gesehen? Beide sind im Garten (Bạn có thấy Max và Jenny đâu không? Cả hai ở trong vườn – Nói về đối tượng là người)
- Wo sind zwei neue Stifte? Beide liegen auf dem Tisch. (Hai cái bút mới đâu? Cả hai nằm ở trên bàn kìa – Nói về đối tượng vật và là 2 vật tương tự nhau – 2 cái bút)
beides: Được dùng khi bạn nói về đối tượng vật hoặc nói về các hành động (cụ thể là 2 vật hoặc 2 hành động khác biệt nhau về tính chất hay chủng loại …). Beides được chia với ngôi số ít.
- Möchtest du lieber Orange oder Erdbeere? Beides gefällt mir nicht. (Bạn muốn dùng cam hay dâu tây hơn? Cả 2 thứ tôi đều không thích – Nói về đối tượng vật và là 2 vật khác biệt nhau – Cam và Dâu tây)
- Was machst du lieber? Bücher lesen oder fernsehen? Ich mache beides gerne. (Bạn thích làm gì hơn, đọc sách hay xem tivi? Tôi thích cả 2 – Nói về 2 hoạt động khác nhau)
bestehen aus & bestehen in
bestehen aus : Bao gồm (nhưng để nói về những thành phần cấu tạo cụ thể của một sự vật nào đó)
- Eine Arbeit besteht aus sechs Teilen (Một bài luận bao gồm 6 phần)
bestehen in: Bao gồm (nhưng để nói về những khía cạnh quan trọng của một sự việc gì đó)
- Der Zweck dieser Veranstaltung besteht in der Förderung von Forschung und Wissenschaft (Mục đích của sự kiện này bao gồm việc thúc đẩy nghiên cứu khoa học)
frei sein & frei haben
frei sein: Tự do (ý chỉ sự tự do, không bị giam giữ)
- Ich bin lieber frei, als im Gefängnis (Tôi thích tự do hơn là bị ở tù)
frei haben: Có sự tự do (ý chỉ có thời gian rảnh, không phải làm việc)
- Musst du heute arbeiten? Nein, ich habe frei! (Cậu có phải làm việc hôm nay không? Không, mình rảnh!)
gehören zu & gehören
gehören zu: Thuộc về (nhưng hàm ý chỉ vật đó là một phần của một tổng thể)
- Deutschland gehört zu Europa (Đức thuộc về châu Âu – là một phần của châu Âu)
gehören: Thuộc về (nhưng hàm ý chỉ sự sở hữu)
- Das Buch gehört mir (Quyển sách thuộc về tôi – Quyển sách của tôi)
gern & gerne
Hai từ này hoàn toàn có thể thay thế 100% cho nhau, kể cả trong văn nói hay văn viết.
Dùng để trả lời một câu hỏi:
- Möchtest du mit mir spazieren gehen? Ja, gern / gerne. (Cậu có muốn đi dạo với mình không? Có, muốn chứ!)
Dùng trong câu trần thuật:
- Ich höre gern / gerne Musik. (Tôi thích nghe nhạc)
Dùng trong Konjunktiv 2 để thể hiện một mong muốn:
- Ich würde gern / gerne einmal Obama treffen. (Ước gì tôi được gặp Obama một lần)
- Ich hätte gern / gerne eine Cola. (Tôi muốn (mua) một lon Cola)
handeln von & es handelt sich um
handeln von: Nói về, kể về (nhưng về mặt nội dung)
- Der Film handelt von dem Geschäftsmann Alex (Bộ phim này kể về doanh nhân Alex)
es handelt sich um: Nói về (nhưng về mặt thể loại)
- Bei diesemBuch handelt es sich um ein Wörterbuch (Đây là một quyển sách thuộc loại sách từ điển)
kämpfen für & kämpfen um & kämpfen gegen
kämpfen für: Chiến đấu nhằm dành lấy thứ mà mình chưa có.
- Wir kämpfen für die Gerechtigkeit (Chúng tôi đấu tranh cho công lý – Tình huống hiện tại là công lý chưa được thực thi)
kämpfen um: Chiến đấu để bảo vệ điều mà mình đang có.
- Er kämpfte um seine Ehre (Anh ấy đã chiến đấu vì danh dự – để bảo vệ danh dự của anh ấy)
kämpfen gegen: Chiến đấu nhằm chống lại điều gì đó.
- Wir kämpfen gegen Rassismus (Chúng tôi đấu tranh chống lại sự phân biệt chủng tộc)
lang & lange
lang thường được sử dụng như một tính từ (do đó cần chia đuôi nếu đứng trước danh từ) miêu tả độ dài vật lý của một sự vật hay tính chất „dài“ của một khoảng thời gian.
- Mein Weg nach Hause ist sehr lang (Đường về nhà rất dài – Miêu tả độ dài vật lý của con đường)
- Die Suche dauerte eine lange Zeit (Việc tìm kiếm đã mất một thời gian dài – Miêu tả tính chất dài của thời gian – lang chia đuôi tính từ theo eine Zeit -> lange)
- Dieses Jahr hatten wir einen langen Winter (Năm nay chúng ta đã có một mùa đông dài – Miêu tả tính chất dài của thời gian – lang chia đuôi tính từ theo einen Winter -> langen)
lange thường được sử dụng như một trạng từ (do đó đứng độc lập và không bị chia đuôi) miêu tả độ „lâu“ tương đối của một khoảng thời gian (không sử dụng để miêu tả độ dài vật lý như lang)
- Wie lange lernst du Deutsch? (Bạn học tiếng Đức được bao lâu rồi?)
- Das Treffen dauerte lange. (Cuộc gặp đã kéo dài rất lâu)
- Ich habe lange gewartet. (Tôi đã đợi lâu rồi)
leiden an & leiden unter
leiden an: Nhằm nói về đang bị một căn bệnh nào đó
- Ich leide an einer Grippe (Tôi bị cúm)
leiden unter: Nhằm nói về phải chịu đựng một điều gì đó, một tình huống nào đó
- Jeden Tag leide ich unter dem schlechten Chef (Ngày nào tôi cũng phải chịu đựng ông sếp tồi)
meist & meistens
meist và meistens là hai trạng từ đều có nghĩa là “rất thường xuyên, luôn luôn (nói về tần suất)” và cũng hoàn toàn có thể thay thế cho nhau.
- Wenn es sonnig ist, gehe ich meist / meistens spazieren. (Khi trời nắng, tôi thường xuyên đi dạo)
Tuy nhiên, chỉ có meist còn được sử dụng như một tính từ đứng trước danh từ và được chia đuôi (lúc này meist mang nghĩa là “nhiều nhất, hầu hết, chủ yếu“)
- Die meiste Zeit verbringe ich am Schreibtisch (Tôi dành nhiều thời gian nhất ở bàn làm việc)
- In den meisten Fällen kann eine Lösung gefunden werden (Trong hầu hết các trường hợp, một giải pháp có thể được tìm thấy)
mehr & mehrere
Hai từ này có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
mehr: Là dạng so sánh hơn của viel. Nhằm thể hiện sự so sánh hơn kém giữa 2 sự vật, sự việc.
- Fisch hat mehr Eiweiß als Fleisch (Cá có nhiều Protein hơn thịt).
- Ich habe mehr Geld als du (Tôi có nhiều tiền hơn bạn)
mehrere: Nói về số lượng – Ở đây chúng ta nói về “vài, nhiều …”
- Mehrere Leute haben sich über den Lärm beschwert. (Nhiều người đã phàn nàn về tiếng ồn)
- Nun haben wir mehrere Möglichkeiten. (Bây giờ chúng ta có vài lựa chọn)
selbst & selber
selbst và selber đều có nghĩa là “tự thân, tự mình“. Cả 2 có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp.
- Man sollte sich nicht selbst / selber belügen (Không nên lừa dối chính mình)
Tuy nhiên, nếu cần phân biệt thì selbst là từ chính thống, và được sử dụng nhiều hơn trong văn viết. Ví dụ khi bạn cần viết một lá thư hay một bài luận thì nên sử dụng selbst. Còn selber là từ được sử dụng nhiều hơn trong văn nói hay giao tiếp thường ngày.
Ngoài ra, còn một điểm khác biệt. Chỉ có selbst là ngoài việc có ý nghĩa “tự thân, tự mình“, còn có thêm ý nghĩa là sogar (“ngay cả, thậm chí“). Hãy xem xét ví dụ sau:
- Ich gehe selbst am Sonntag einkaufen. (Tôi tự mình đi mua sắm vào Chủ Nhật – ý nghĩa “tự thân, tự mình”).
Tuy nhiên câu này cũng có thể hiểu theo nghĩa “sogar“:
- Ich gehe selbst am Sonntag einkaufen (Thậm chí vào Chủ Nhật mà tôi vẫn đi mua sắm – ý nghĩa “ngay cả, thậm chí”).
Nhưng nếu bạn dùng selber thì chỉ có một ý nghĩa duy nhất:
- Ich gehe selber am Sonntag einkaufen (Tôi tự mình đi mua sắm vào Chủ Nhật – ý nghĩa “tự thân, tự mình”).
sich beteiligen an & teilnehmen an
sich beteiligen an: Tham gia ở mức độ có đóng góp tích cực vào hoạt động chung
- Deutschland muss sich an den Atomwaffenverbotsverhandlungen beteiligen (Nước Đức phải tham gia tích cực vào những cuộc đàm phán về lệnh cấm vũ khí hạt nhân)
teilnehmen an: Đơn thuần là có tham gia, không bàn đến mức độ tích cực hay không tích cực
- Ich nehme an dieser Veranstaltung teil (Tôi tham gia vào sự kiện này. Trong sự kiện này tôi có thể chăm chỉ hoặc tôi có thể lười tương tác với mọi người)
sich freuen über & sich freuen auf
sich freuen über: Vui mừng về 1 điều gì đó vừa xảy ra, đã xảy ra
- Ich freue mich über deine Antwort. (Mình rất vui vì câu trả lời của bạn)
sich freuen auf: Mong đợi 1 điều gì đó sắp xảy ra ở tương lai.
- Ich freue mich auf diese Reise. (Tôi đang rất mong đợi chuyến du lịch đó)
sich informieren über & informieren jemanden über
sich informieren über: Thu nhận thông tin về điều gì đó cho bản thân mình.
- An der Universität Hamburg kannst du dich über alle neuen Studiengänge informieren (Ở đại học Hamburg bạn có thể nhận được thông tin về tất cả các ngành học mới)
informieren jemanden über: Thông báo, báo tin cho ai về điều gì đó.
- Können Sie mich bitte über den aktuellen Stand informieren? (Ngài có thể làm ơn thông báo cho tôi biết về tình trạng hiện tại không?)
sich beschäftigen mit & sein mit beschäftigt
sich beschäftigen mit: Bận rộn theo ý nghĩa lấy điều bận rộn đó làm niềm vui, dành sự quan tâm, sự yêu thích cho điều đó.
- Ich beschäftige mich mit diesem Thema (Tôi đang bận rộn với chủ đề này – tôi rất quan tâm, yêu thích chủ đề này)
sein mit beschäftigt: Bận rộn theo nghĩa trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.
- Wir sind mit den Hausaufgaben beschäftigt (Chúng tôi đang bận bịu với các bài tập – đây cũng là trách nhiệm phải làm bài tập về nhà của chúng tôi)
wissen über & wissen von
wissen über: Biết về điều gì (trước đó đã xác định được sự tồn tại của điều đó rồi)
- Ich weiß nichts über das Geschenk: Tôi không biết gì về món quà (Tôi không biết món quà đó là món quà gì, nhưng tôi biết sự tồn tại của món quà đó)
wissen von: Biết về điều gì (trước đó chưa biết đến sự tồn tại của điều đó)
- Ich weiß nichts von dem Geschenk: Tôi không biết tí gì về món quà (Cũng không biết cả sự tồn tại của nó)
zuständig für & verantwortlich für
zuständig für: Có phận sự, có nghĩa vụ giải quyết cho việc gì đó hay nói cách khác chính là công việc thường ngày của người đó
- Die Sekretärin ist für unsere Steuererklärung zuständig (Công việc của thư ký là khai thuế cho chúng tôi)
verantwortlich für: Chịu trách nhiệm cho điều gì đó
- Ich bin verantwortlich für das, was ich sage (Tôi chịu trách nhiệm cho những gì tôi nói)
Ebook Ôn thi Goethe B1 – Kỹ năng Viết và Nói dày lần lượt 172 trang và 207 trang, cung cấp những lưu ý và gợi ý quan trọng khi làm bài thi Viết & Nói Goethe B1. Đi kèm là 20 đề mẫu kèm lời giải cụ thể.
Sách Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu Version 2.0 dày 531 trang in màu 100%. Nội dung của sách bao gồm toàn bộ ngữ pháp tiếng Đức từ A1 đến C1 được sắp xếp theo 45 chương từ dễ đến khó.
Sách 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng dày 400 trang in màu 100% cung cấp 3000 từ vựng quan trọng và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như thường xuyên xuất hiện trong các giáo trình dạy và học tiếng Đức.
Sách Bài tập Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu dày 312 trang in màu 100%. Cuốn sách giúp bạn luyện tập thành thạo các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Đức từ trình độ A1 đến C1.
Sách Ôn thi tiếng Đức theo cách hiệu quả – A1 dày 400 trang in trên giấy couché. Sách giúp người học vượt qua kỳ thi A1 bằng những hướng dẫn về cách giải đề thi một cách tỉ mỉ cũng như giúp rèn luyện tư duy làm bài thi một cách hiệu quả nhất.
Thật sự cảm ơn anh nhiều Blog rất tốt, rất hữu ích. Hy vọng anh tiếp tục phát huy, Blog sẽ giúp rất nhiều người học tiếng Đức .
Vielen Dank
Cảm ơn em đã ghé thăm blog và để lại những comment rất “nett”. Chắc chắn rồi, anh sẽ tiếp tục phát triển blog vì đây luôn là niềm vui khi được chia sẻ kiến thức của anh 😀
Sie sind wirklich sehr nützlich für mich, vielen Dank
Sehr gerne ❤️
rất hữu ích, cảm ơn bạn!
Sehr gerne bạn ^^
Các Blog của bạn rất hữu ích cho những người học tiếng Đức như mình, bạn dẫn dắt và giải thích rất rõ ràng cám ơn bạn nhiều.
Minh Châu
Mình cảm ơn bạn nhiều và hy vọng bạn sẽ tiếp tục tìm thấy những điều có ích tại đây ^^
Cảm ơn những chia sẻ hữu ích của bạn. Bài của bạn đã giúp đỡ đc rất nhiều trong cộng đồng người việt nam , trong đó có tôi. Bạn hãy chia sẻ thêm nhiều kinh nghiệm trong vc học tiếng đức nữa nhé. Thay mặt cộng đồng người việt , cảm ơn bạn
Cảm ơn chị rất nhiều!
Bài chia sẻ của a rất gần gũi vs hữu ích, hy vọng a chia sẻ them nh kinh nghiệm của mình cho mn nữa ạ, hiii
Cảm ơn em nhiều nhé ^__^
cam on anh that nhju. nho co a e da co nghi luc de hoc tieng duc.
Gerne em ^__^ Chúc em học tốt nhé!
Cám ơn bài viết của bạn. Mình “sáng dạ” ra rất nhiều 🙂
Gerne bạn 😀 Das freut mich ^^
Cam on ban that nhieu. Cho selb va sogar co phai can sua lai mot chut khong?
Gerne bạn 🙂 Bạn có thể cho mình biết nên sửa như thế nào không?
Mình rất thích sự chỉ dẫn tận tụy của ban . Cảm ơn bạn nhiêu .
Cám ơn tác giả rất nhiều. Trang web dattrandeutsch.com và trang facebook của tác giả thật sự vô cùng hữu ích cho tôi để có thể theo sát con tôi trong việc học tiếng Đức tại trường (vì tôi không biết tiếng Đức!) Các bài viết được sắp xếp có hệ thống và những hướng dẫn tận tình của tác giả bằng tiếng Việt đã và đang giúp tôi nhiều lắm. Chân thành cám ơn.
Em cảm ơn những chia sẻ của chị rất nhiều!
Chào anh, đầu tiên em muốn cảm ơn các bài viết của anh rất nhiều, em cực kì cực kì thích cách giải thích của anh cho mỗi vấn đề ngữ pháp. Mơ ước của em là trở thành 1 giáo viên tiếng Đức và đối với em anh chính là một Vorbild ^^. Tiện đây anh cho phép em hỏi, sự khác nhau giữa ,,anschauen, schauen, zuschauen, ansehen ” đươc không ạ?
Chúc anh sức khỏe và nhiều thành công!
Danke im Voraus!
Hallo Hồng, anh cảm ơn nhé 🙂 Chúc cho mơ ước của em sẽ sớm thành hiện thực. Về câu hỏi của em cũng là một câu hỏi khá khó phân biệt nên cũng không dễ để trả lời hết trong 1 comment vì cần phải lấy nhiều ví dụ. Anh sẽ sắp xếp thời gian để viết bổ sung phần này vào bài viết ở trên.
Cho e hỏi là 2 động từ wissen và kennen khác nhau ở đâu ạ
Xin cam on Anh rat nhieu, nhung bao viet cua Anh that bo ich , giup toi rat nhieu trong viec hoc tieng Đức.
Sehr gerne!
Cảm ơn bạn rất nhiều, bài viết thật sự rất hữu ích, cách trình bày rõ ràng dễ hiểu nữa.
Sehr gerne ^__^
Thật sự cảm ơn bạn Đạt Trần rất nhiều , bạn đã tạo ra rất nhiều giá trị cho mọi người . Mong bạn sẽ ra thêm nhiều sách hay nữa trong thời gian sớm nhất . Tiện thể bạn cho mình hỏi là giờ mình học tài liệu nào để có thể thi tốt B1
Cảm ơn bạn. Nếu chưa có cuốn “Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu” thì bạn có thể tham khảo để nắm chắc các dạng ngữ pháp để thi B1 (trong sách có toàn bộ ngữ pháp điển hình từ A1 đến C1): https://dattrandeutsch.com/sach-ngu-phap-tieng-duc/
Về các kỹ năng khác bạn có thể tham khảo mục thi B1 trên blog cũng như học thêm trên youtube hoặc ở các trung tâm nữa nhé: https://dattrandeutsch.com/category/thi/zertifikat-b1/
Alle Ihre Tutoral waren sehr gut und leicht zu
verstehen.Vielen Dank!
Wohnen Sie in Deutschland jetzt oder in Việt nam ?
Danke sehr ^^ Zurzeit wohne ich in Vietnam.