Phân biệt cách dùng bringen – holen – nehmen (B1)

Qua bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng 3 động từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Đức là bringen, holen & nehmen.

Tóm lược nhanh:

  • bringen = mang đến
  • holen = đi lấy về
  • nehmen = lấy tại chỗ

Đọc thêm:

Bộ E-Book Ôn thi A2 / B1 / B2 cung cấp những lưu ý và gợi ý quan trọng khi làm bài thi tiếng Đức A2 / B1 / B2. Đi kèm là các đề mẫu kèm lời giải cụ thể và dễ hiểu.

Sách Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu Version 2.0 dày 531 trang in màu 100%. Nội dung của sách bao gồm toàn bộ ngữ pháp tiếng Đức từ A1 đến C1 được sắp xếp theo 45 chương từ dễ đến khó.

Sách 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng dày 400 trang in màu 100% cung cấp 3000 từ vựng quan trọng và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như thường xuyên xuất hiện trong các giáo trình dạy và học tiếng Đức.

Sách Bài tập Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu dày 312 trang in màu 100%. Cuốn sách giúp bạn luyện tập thành thạo các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Đức từ trình độ A1 đến C1.

Sách Ôn thi tiếng Đức theo cách hiệu quả – A1 dày 400 trang in trên giấy couché. Sách giúp người học vượt qua kỳ thi A1 bằng những hướng dẫn về cách giải đề thi một cách tỉ mỉ cũng như giúp rèn luyện tư duy làm bài thi một cách hiệu quả nhất.

1. bringen

bringen = Mang đến, đưa đến -> Hành động đưa một vật / người từ chỗ mình đến một nơi khác / người khác (hướng về chỗ khác / người khác).

  • Ich bringe dir das Buch: Tớ mang cuốn sách đến cho cậu (Điểm đến là người khác).
  • Sie bringt das Kind zur Schule: Cô ấy đưa đứa bé đến trường (Điểm đến là nơi khác).
  • Wir bringen unserer Mutter einen Kaffee ins Schlafzimmer: Chúng tớ mang cà phê vào phòng ngủ cho mẹ (Điểm đến là người khác).
  • Der Kellner bringt das Essen zum Tisch: Người phục vụ mang đồ ăn đến bàn (Điểm đến là nơi khác).

2. holen

holen = đi lấy về, mang về -> Hành động đi đến đâu đó để lấy cái gì và mang nó về chỗ mình (hướng về mình).

  • Ich hole das Buch aus dem Regal: Tớ đi lấy cuốn sách từ kệ sách (Và mang về chỗ mình).
  • Er holt seine Jacke aus dem Auto: Anh ấy đi lấy áo khoác của mình từ trong ôtô (Phải đi ra xe lấy áo khoác đem về).
  • Warte kurz! Ich hole schnell meine Tasche: Đợi một chút! Tớ đi lấy túi xách của mình đã (Ra chỗ để túi và mang túi về).
  • Hol bitte das Paket von der Post!: Cậu làm ơn đi lấy bưu kiện từ bưu điện nhé! (Và mang về đây).

3. nehmen

nehmen = lấy, cầm -> Hành động lấy / cầm một thứ gì đó mà không cần đi đâu cả (tại chỗ).

  • Ich nehme einen Löffel: Tôi cầm lấy cái thìa (Cái thìa đang ở gần, trên bàn ăn chẳng hạn, không cần di chuyển).
  • Sie nimmt das Glas und trinkt: Cô ấy cầm ly lên và uống (Cái ly đang ở gần, cô ấy không cần đi đâu cả).
  • Kann ich mir einen Keks nehmen?: Tôi có thể lấy một cái bánh quy không? (Xin phép lấy một món ăn đang sẵn có, ví dụ như ở trên bàn, không cần rời chỗ).
  • Nimm bitte deinen Rucksack!: Cầm lấy ba lô của cậu đi! (Nhắc nhở người khác cầm vật của mình đang để gần, không phải đi lấy từ nơi khác).
Đang tải đánh giá...

Tác giả

Bình luận của bạn