sei es hay es sei?
Cả hai đều đúng ngữ pháp nhưng không thể thay thế cho nhau. Trong bài viết dưới đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về sự khác biệt này.
Đọc thêm:
Bộ E-Book Ôn thi A2 / B1 / B2 cung cấp những lưu ý và gợi ý quan trọng khi làm bài thi tiếng Đức A2 / B1 / B2. Đi kèm là các đề mẫu kèm lời giải cụ thể và dễ hiểu.
Sách Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu Version 2.0 dày 531 trang in màu 100%. Nội dung của sách bao gồm toàn bộ ngữ pháp tiếng Đức từ A1 đến C1 được sắp xếp theo 45 chương từ dễ đến khó.
Sách 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng dày 400 trang in màu 100% cung cấp 3000 từ vựng quan trọng và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như thường xuyên xuất hiện trong các giáo trình dạy và học tiếng Đức.
Sách Bài tập Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu dày 312 trang in màu 100%. Cuốn sách giúp bạn luyện tập thành thạo các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Đức từ trình độ A1 đến C1.
Sách Ôn thi tiếng Đức theo cách hiệu quả – A1 dày 400 trang in trên giấy couché. Sách giúp người học vượt qua kỳ thi A1 bằng những hướng dẫn về cách giải đề thi một cách tỉ mỉ cũng như giúp rèn luyện tư duy làm bài thi một cách hiệu quả nhất.
sei es
“sei es … oder …”: Là một cấu trúc cố định có nghĩa: Dù là … hay là … -> Cấu trúc này thường dùng để liệt kê các ví dụ và nhấn mạnh rằng tất cả các trường hợp được nhắc đến đều phù hợp.
- Sei es Kaffee oder Tee – beides schmeckt gut (Dù là cà phê hay trà – cả hai đều ngon).
- Sei es Regen oder Sonne – wir gehen spazieren (Dù là mưa hay nắng – chúng ta vẫn đi dạo).
- Sei es im Beruf oder im Privatleben – Ehrlichkeit ist wichtig (Dù là trong công việc hay trong cuộc sống riêng – sự trung thực đều quan trọng).
es sei
“es sei …”: Hay xuất hiện trong câu phụ dùng Konjunktiv I (của động từ sein) khi cần tường thuật gián tiếp (indirekte Rede) lại lời người khác để giữ thái độ trung lập, không khẳng định sự đúng sai và cụm từ này thường đi sau: Er sagte, sie meinte, man behauptet …
- Er sagte, es sei ein Missverständnis (Anh ấy nói rằng đó là một sự hiểu lầm).
- Die Lehrerin meinte, es sei wichtig, jeden Tag zu üben (Cô giáo cho rằng việc luyện tập hàng ngày là quan trọng).
- Man behauptet, es sei zu spät (Người ta cho rằng đã quá muộn).