Danh từ “Vorstellung” trong tiếng Đức có nhiều ý nghĩa khác nhau. Tùy theo từng ngữ cảnh liên quan, nó sẽ mang những ý nghĩa sau đây:
Đọc thêm:
Bộ E-Book Ôn thi A2 / B1 / B2 cung cấp những lưu ý và gợi ý quan trọng khi làm bài thi tiếng Đức A2 / B1 / B2. Đi kèm là các đề mẫu kèm lời giải cụ thể và dễ hiểu.
Sách Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu Version 2.0 dày 531 trang in màu 100%. Nội dung của sách bao gồm toàn bộ ngữ pháp tiếng Đức từ A1 đến C1 được sắp xếp theo 45 chương từ dễ đến khó.
Sách 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng dày 400 trang in màu 100% cung cấp 3000 từ vựng quan trọng và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như thường xuyên xuất hiện trong các giáo trình dạy và học tiếng Đức.
Sách Bài tập Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu dày 312 trang in màu 100%. Cuốn sách giúp bạn luyện tập thành thạo các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Đức từ trình độ A1 đến C1.
Sách Ôn thi tiếng Đức theo cách hiệu quả – A1 dày 400 trang in trên giấy couché. Sách giúp người học vượt qua kỳ thi A1 bằng những hướng dẫn về cách giải đề thi một cách tỉ mỉ cũng như giúp rèn luyện tư duy làm bài thi một cách hiệu quả nhất.
MỤC LỤC
1. Vorstellung = Buổi biểu diễn, suất chiếu.
Ngữ cảnh liên quan: Film, Theater, Zirkus, Oper … (Phim, nhà hát kịch, rạp xiếc, nhà hát opera …).
- Wir gehen heute Abend in die Vorstellung im Theater (Tối nay chúng tôi sẽ đi xem một buổi biểu diễn ở nhà hát kịch).
- Die nächste Vorstellung beginnt um 20 Uhr (Suất chiếu tiếp theo bắt đầu vào lúc 8 giờ tối).
2. Vorstellung = Sự giới thiệu, buổi giới thiệu.
Ngữ cảnh liên quan: Person, Produkt (Giới thiệu bản thân, giới thiệu sản phẩm).
- Bei der Vorstellung der neuen Mitarbeiter hat er einen guten Eindruck gemacht (Trong buổi giới thiệu nhân viên mới, anh ấy đã tạo được ấn tượng tốt).
- Die Vorstellung des neuen Autos fand gestern statt (Buổi giới thiệu mẫu xe mới đã diễn ra vào ngày hôm qua).
3. Vorstellung = Ý niệm, hình dung, tưởng tượng.
Ngữ cảnh liên quan: abstrakt, im Kopf (Những gì tồn tại trong tư duy, trí óc, không phải vật thực tế).
- Ich habe keine Vorstellung davon, wie teuer so ein Haus ist (Tôi không hình dung được một căn nhà như thế lại đắt thế).
- Er hat eine klare Vorstellung davon, was er im Leben erreichen möchte (Anh ấy có một ý niệm rõ ràng về việc mình muốn đạt được những gì trong cuộc sống).
4. Vorstellung = Quan niệm, ý kiến, kỳ vọng.
Ngữ cảnh liên quan: Meinung, Erwartung (Ý kiến cá nhân, sự mong đợi).
- Meine Vorstellung von einem perfekten Urlaub ist viel Ruhe und gutes Essen (Quan niệm của tôi về một kỳ nghỉ hoàn hảo là phải có nhiều thời gian nghỉ ngơi và đồ ăn phải ngon).
- Die Arbeitsweise des neuen Kollegen entspricht nicht unseren Vorstellungen (Phương pháp làm việc của đồng nghiệp mới không đáp ứng được những mong đợi của chúng tôi).