Cách sử dụng động từ “langweilen” trong tiếng Đức

Qua bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng động từ “langweilen” trong tiếng Đức.

Đọc thêm:

Bộ E-Book Ôn thi A2 / B1 / B2 cung cấp những lưu ý và gợi ý quan trọng khi làm bài thi tiếng Đức A2 / B1 / B2. Đi kèm là các đề mẫu kèm lời giải cụ thể và dễ hiểu.

Sách Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu Version 2.0 dày 531 trang in màu 100%. Nội dung của sách bao gồm toàn bộ ngữ pháp tiếng Đức từ A1 đến C1 được sắp xếp theo 45 chương từ dễ đến khó.

Sách 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng dày 400 trang in màu 100% cung cấp 3000 từ vựng quan trọng và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như thường xuyên xuất hiện trong các giáo trình dạy và học tiếng Đức.

Sách Bài tập Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu dày 312 trang in màu 100%. Cuốn sách giúp bạn luyện tập thành thạo các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Đức từ trình độ A1 đến C1.

Sách Ôn thi tiếng Đức theo cách hiệu quả – A1 dày 400 trang in trên giấy couché. Sách giúp người học vượt qua kỳ thi A1 bằng những hướng dẫn về cách giải đề thi một cách tỉ mỉ cũng như giúp rèn luyện tư duy làm bài thi một cách hiệu quả nhất.

Ý nghĩa 1

langweilen được dùng như một động từ độc lập: Làm cho ai đó cảm thấy nhàm chán.

Lưu ý: Tân ngữ (tức các đối tượng của động từ langweilen) sẽ luôn ở cách Akkusativ.

  • Diese Arbeit langweilt mich (Công việc này làm tôi cảm thấy nhàm chán).
  • Der Film langweilt ihn (Bộ phim này làm anh ấy cảm thấy nhàm chán).
  • Der Lehrer langweilt die Schüler (Giáo viên làm các học sinh cảm thấy nhàm chán).
  • Ich langweile dich (Tôi làm bạn cảm thấy nhàm chán).

Ý nghĩa 2

langweilen được dùng như một động từ phản thân – sich langweilen: Tự cảm thấy nhàm chán.

Lưu ý: sich là những đại từ phản thân ở cách Akkusativ (mich, dich, sich, uns, euch). Tránh nhầm lẫn với một số đại từ nhân xưng ở cách Akkusativ cũng có dạng rất tương đồng (mich, dich, ihn, sie, es, uns, euch, sie, Sie).

  • Ich langweile mich (Tôi cảm thấy nhàm chán).
  • Wir langweilen uns bei der Party (Chúng tôi đang cảm thấy nhàm chán tại bữa tiệc này).
  • Er langweilt sich, weil er nichts zu tun hat (Anh ấy cảm thấy nhàm chán vì không có gì để làm).
  • Du langweilst dich immer, wenn du alleine bist (Bạn luôn cảm thấy nhàm chán khi ở một mình).

Tác giả

Bình luận của bạn