Mặc dù “kommen” và “gehen” là hai trong nhiều từ mà chúng ta được tiếp xúc ngay từ khi mới bắt đầu học tiếng Đức nhưng không phải ai cũng phân biệt được hai từ này rõ ràng. Ví dụ như khi nào dùng “nach Hause kommen” và khi nào dùng “nach Hause gehen“? Cùng đọc bài viết kèm tranh minh họa này của mình để hiểu rõ hơn nhé.
Đọc thêm:
Bộ E-Book Ôn thi Goethe A2 / B1 cung cấp những lưu ý và gợi ý quan trọng khi làm bài thi Goethe A2 / B1. Đi kèm là các đề mẫu kèm lời giải cụ thể và dễ hiểu.
Sách Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu Version 2.0 dày 531 trang in màu 100%. Nội dung của sách bao gồm toàn bộ ngữ pháp tiếng Đức từ A1 đến C1 được sắp xếp theo 45 chương từ dễ đến khó.
Sách 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng dày 400 trang in màu 100% cung cấp 3000 từ vựng quan trọng và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như thường xuyên xuất hiện trong các giáo trình dạy và học tiếng Đức.
Sách Bài tập Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu dày 312 trang in màu 100%. Cuốn sách giúp bạn luyện tập thành thạo các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Đức từ trình độ A1 đến C1.
Sách Ôn thi tiếng Đức theo cách hiệu quả – A1 dày 400 trang in trên giấy couché. Sách giúp người học vượt qua kỳ thi A1 bằng những hướng dẫn về cách giải đề thi một cách tỉ mỉ cũng như giúp rèn luyện tư duy làm bài thi một cách hiệu quả nhất.
MỤC LỤC
kommen & gehen
Trong các cuộc hội thoại, mỗi người sẽ luôn có mặt ở một vị trí hiện tại nhất định. Do đó:
- Nếu họ đang nói về một hướng đi đến vị trí của chính họ hoặc của đối phương → Chúng ta sẽ dùng “kommen“.
- Nếu họ đang nói về bất kỳ một hướng đi nào khác → Chúng ta sẽ dùng “gehen“.
Để dễ hiểu hơn, chúng ta sẽ xem xét một bối cảnh câu truyện như sau: Maria và Max là 2 vợ chồng. Hiện tại Maria đang ở nhà, còn Max đang đi uống bia với bạn thân là Peter.
🍀 Maria gọi cho Max và nói: “Wann kommst du nach Hause?” (Khi nào anh về nhà?)
Ở đây Maria dùng “kommen” vì cô ấy đang nói chuyện với Max, và “nach Hause” – “về nhà” là hướng đến chính vị trí hiện tại của Maria.
🍀 Max trả lời: “Ich sitze mit Peter im Biergarten. Komm zu mir!” (Anh đang ngồi nhậu với thằng Peter ở quán bia. Đến đây đi em!)
Vị trí hiện tại của Max là ở quán bia. Ở đây Max cũng dùng “kommen” vì anh ấy đang nói chuyện với Maria, và “zu mir” – “đến chỗ của tôi” là hướng đến chính vị trí hiện tại của Max.
🍀 Maria đáp: “NEIN, du musst sofort nach Hause kommen!” (Không, anh phải về nhà ngay!)
Ở đây Maria dùng “kommen” vì cô ấy đang nói chuyện với Max, và “nach Hause” – “về nhà” là hướng đến chính vị trí hiện tại của Maria.
🍀 Max quay sang nói với Peter: “Sorry Peter, ich muss jetzt nach Hause gehen.” (Xin lỗi nhé, tớ phải về nhà bây giờ.)
Vị trí hiện tại của Max là ở quán bia và vị trí hiện tại của người nghe là Peter cũng đang ở quán bia. Ở đây Max dùng “gehen” vì anh ấy đang nói chuyện với Peter nhưng “nach Hause” – “về nhà” là hướng đến một địa điểm khác nằm ngoài địa điểm hiện tại của hai người.
🍀 Cuối cùng, Max nói với Maria: “Ich komme jetzt nach Hause, Liebling.” (Anh đang về đây em yêu)
Vị trí hiện tại của Max là ở quán bia. Ở đây Max dùng “kommen” vì anh ấy đang nói chuyện với Maria, và “nach Hause” – “về nhà” là hướng đến chính vị trí hiện tại của Maria.
Ví dụ:
🍀 Max: “Heute feiert Peter seinen Geburtstag im Park. Kannst du kommen?” (Hôm nay Peter sẽ tổ chức tiệc sinh nhật trong công viên. Em đến được chứ?)
🍀 Maria: “Ja, ich komme.” (Vâng, em đến được.)
Rõ ràng, vị trí hiện tại của cả Max và Maria đều không phải trong công viên. Nhưng họ vẫn dùng “kommen” trong cả câu hỏi và câu trả lời vì hướng đi đến công viên được xem như là một địa điểm chung trong kế hoạch dự định của cả hai.
fehlen
- Tôi thiếu tiền.
- Ich fehle Geld.
- Geld fehlt mir.
Đừng lo, hoàn toàn không khó hiểu vì bây giờ chúng ta sẽ cùng nhau phân tích 3 cách sử dụng của “fehlen” 😉.
1. Fehlen được sử dụng một cách độc lập với một chủ ngữ Nominativ
- Ein Buchstabe fehlt = Một chữ cái bị thiếu (Ein Buchstabe chính là đối tượng chủ ngữ ở cách 1 Nominativ và đối tượng này bị thiếu)
- Ist es schlimm, wenn ich fehle? = Có sao không nếu tôi vắng mặt? (Ich chính là đối tượng chủ ngữ ở cách 1 Nominativ và đối tượng này bị vắng mặt)
- In unserem Team fehlt noch ein Platz! = Trong nhóm chúng tôi vẫn còn thiếu 1 chỗ! (Ein Platz – Một chỗ, chính là đối tượng bị thiếu ở cách 1 Nominativ)
- Sie hat eine Woche im Unterricht gefehlt = Cô ấy đã vắng mặt 1 tuần trong lớp học = Cô ấy đã nghỉ học 1 tuần (Sie – Cô ấy, chính là đối tượng vắng mặt ở cách 1 Nominativ)
- Es fehlt ein Buchstabe.
- Es fehlt ein Buchstabe = Ein Buchstabe fehlt = Một chữ cái bị thiếu.
2. Fehlen được sử dụng kết hợp giữa một chủ ngữ Nominativ và một tân ngữ Dativ
- Geld fehlt mir: Trong câu này, chủ ngữ Nominativ là Geld và tân ngữ Dativ là mir. Lúc này chính tân ngữ Dativ (Tôi) lại là đối tượng đang thiếu chủ ngữ Nominativ (Tiền) -> Tôi thiếu tiền.
- Ein Bier fehlt mir = Tôi đang thiếu 1 ly bia.
- Mir fehlt ein Bier.
- Es fehlt mir ein Bier.
- Mir fehlt ein Bier = Es fehlt mir ein Bier = Ein Bier fehlt mir
- Eine gute Story fehlt diesem Film = Bộ phim này (Dativ) thiếu một kịch bản hay (Nominativ)
- Mir fehlen noch 2 Euro für eine Fahrkarte = Tôi (Dativ) vẫn còn thiếu 2 Euro (Nominativ, số nhiều -> phải chia fehlen chứ không chia fehlt) cho cái vé xe.
- Du fehlst mir = Tôi (Dativ) đang nhớ bạn (Nominativ)
- Ich fehle dir = Bạn (Dativ) đang nhớ tôi (Nominativ)
- Meine Katze fehlt mir = Tôi (Dativ) đang nhớ con mèo của tôi (Nominativ)
- Ich fehle meiner Katze = Con mèo của tôi (Dativ) đang nhớ tôi (Nominativ)
3. Fehlen được dùng trong cấu trúc cố định và sẽ không mang nghĩa “thiếu” hay “vắng”
- Was fehlt Ihnen denn? = Ngài bị sao vậy? / Có chuyện gì với Ngài vậy? -> Thường được sử dụng khi bác sĩ thăm khám cho bệnh nhân.
Hy vọng các bạn đã nắm vững cách phân biệt hai động từ “kommen” và “gehen” cũng như ba cách sử dụng động từ “fehlen”. Hãy để lại comment nếu có bất kỳ thắc mắc nào nhé. Viel Spaß beim Deutschlernen! 🙂
Bộ E-Book Ôn thi Goethe A2 / B1 cung cấp những lưu ý và gợi ý quan trọng khi làm bài thi Goethe A2 / B1. Đi kèm là các đề mẫu kèm lời giải cụ thể và dễ hiểu.
Sách Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu Version 2.0 dày 531 trang in màu 100%. Nội dung của sách bao gồm toàn bộ ngữ pháp tiếng Đức từ A1 đến C1 được sắp xếp theo 45 chương từ dễ đến khó.
Sách 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng dày 400 trang in màu 100% cung cấp 3000 từ vựng quan trọng và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như thường xuyên xuất hiện trong các giáo trình dạy và học tiếng Đức.
Sách Bài tập Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu dày 312 trang in màu 100%. Cuốn sách giúp bạn luyện tập thành thạo các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Đức từ trình độ A1 đến C1.
Sách Ôn thi tiếng Đức theo cách hiệu quả – A1 dày 400 trang in trên giấy couché. Sách giúp người học vượt qua kỳ thi A1 bằng những hướng dẫn về cách giải đề thi một cách tỉ mỉ cũng như giúp rèn luyện tư duy làm bài thi một cách hiệu quả nhất.
Em cảm ơn anh ạ ! Bài viết rất hay ạ!
Gerne em ^^