Thông thường trong tiếng Đức, một câu đơn chỉ chứa một động từ duy nhất (không tính các trường hợp chứa nhiều động từ thông qua các liên từ như und, oder, aber …)
Tuy nhiên có một số trường hợp chúng ta cần sử dụng những câu có cả 2 động từ, khi một động từ không thể diễn tả hết ý mà chúng ta muốn nói, và chúng ta cần một động từ thứ hai để cung cấp thêm thông tin cho động từ thứ nhất.
Cần lưu ý một điều: Trong câu nếu có 2 động từ cùng xuất hiện thì sẽ chỉ duy nhất 01 động từ bị chia theo ngôi. Ví dụ: gehe trong trường hợp trên được chia theo ngôi “ich” (Đọc thêm: Konjugation der Verben) và động từ còn lại sẽ giữ nguyên dạng nguyên thể của nó (Infinitiv). Ví dụ: schwimmen trong trường hợp trên. Và khi đó chúng ta có được Infinitivsatz – hay còn gọi là câu với động từ nguyên thể.
Chúng ta có tất cả 3 dạng câu với động từ nguyên thể và sẽ được lần lượt đề cập trong bài viết dưới đây.
Đọc thêm:
Bộ E-Book Ôn thi Goethe A2 / B1 cung cấp những lưu ý và gợi ý quan trọng khi làm bài thi Goethe A2 / B1. Đi kèm là các đề mẫu kèm lời giải cụ thể và dễ hiểu.
Sách Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu Version 2.0 dày 531 trang in màu 100%. Nội dung của sách bao gồm toàn bộ ngữ pháp tiếng Đức từ A1 đến C1 được sắp xếp theo 45 chương từ dễ đến khó.
Sách 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng dày 400 trang in màu 100% cung cấp 3000 từ vựng quan trọng và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như thường xuyên xuất hiện trong các giáo trình dạy và học tiếng Đức.
Sách Bài tập Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu dày 312 trang in màu 100%. Cuốn sách giúp bạn luyện tập thành thạo các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Đức từ trình độ A1 đến C1.
Sách Ôn thi tiếng Đức theo cách hiệu quả – A1 dày 400 trang in trên giấy couché. Sách giúp người học vượt qua kỳ thi A1 bằng những hướng dẫn về cách giải đề thi một cách tỉ mỉ cũng như giúp rèn luyện tư duy làm bài thi một cách hiệu quả nhất.
MỤC LỤC
A. Infinitivsatz ohne zu: Dạng câu với động từ nguyên thể không đi kèm zu
Chúng ta có thể sử dụng 2 động từ (trong đó có 01 động từ nguyên thể) trong các trường hợp sau đây mà không cần có “zu” đi cùng động từ nguyên thể:
1. Kết hợp với các động từ khuyết thiếu: können, wollen, sollen, müssen, möchten, dürfen
- Ich kann Deutsch sprechen (Tôi có thể nói tiếng Đức – Động từ können bị chia và động từ sprechen được giữ nguyên ở dạng nguyên thể)
- Du darfst hier nicht rauchen (Bạn không được phép hút thuốc ở đây – Động từ dürfen bị chia và động từ rauchen được giữ nguyên ở dạng nguyên thể)
2. Kết hợp với một số động từ cụ thể: gehen, sehen, hören, lernen, lassen
Tất cả những động từ trên đều có thể đứng độc lập một mình trong một câu đơn.
- Ich höre Musik (Tôi nghe nhạc)
Nhưng chúng cũng có thể kết hợp với một động từ nguyên thể khác để bổ sung ý nghĩa cho động từ thứ nhất.
- Ich höre ihn kommen (Tôi nghe thấy anh ấy đến)
- Er lernt Klavier spielen (Anh ấy học chơi đàn piano)
- Ich lasse mein Auto reparieren (Tôi để cái xe cho người khác sửa)
- Sie geht einkaufen (Cô ấy đi mua sắm)
- Wir sehen die Kinder singen (Chúng tôi nhìn lũ trẻ hát)
3. Trong thì tương lai (Futur I)
- Nächstes Jahr werde ich nach Deutschland fliegen (Sang năm tôi sẽ bay tới Đức – Thì tương lai sử dụng cấu trúc werden + Infinitiv nên fliegen được giữ nguyên ở dạng nguyên thể)
4. Trong thì giả định (Konjunktiv II)
- Wenn ich Zeit hätte, würde ich dir helfen (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ giúp bạn – Thì giả định sử dụng cấu trúc würden + Infinitiv nên helfen được giữ nguyên ở dạng nguyên thể)
B. Infinitivsatz mit zu: Dạng câu với động từ nguyên thể đi kèm zu
Chúng ta có thể sử dụng 2 động từ (trong đó có 01 động từ nguyên thể) trong các trường hợp sau đây và bắt buộc cần có “zu” đi trước động từ nguyên thể:
1. Kết hợp với một số động từ cụ thể
Tương tự như một vài động từ cụ thể chúng ta đã nhắc đến ở phần A (gehen, sehen, hören, lernen, lassen), còn có một số động từ khác cũng có thể kết hợp với động từ nguyên thể nhằm làm rõ nghĩa hơn cho động từ thứ nhất. Tuy nhiên, chúng cần phải kết hợp với “zu” ở phía trước. Đó là các động từ: beginnen, anfangen, vergessen, versprechen, versuchen, vorhaben, aufhören, stoppen …
Như bạn có thể thấy, đây hầu hết là những động từ cần thêm một động từ nữa để làm rõ nghĩa hơn:
beginnen / anfangen: Bắt đầu … làm cái gì đó (Chúng ta cần thêm một động từ cụ thể nữa để diễn tả việc làm cái gì đó)
- Ich beginne, Deutsch zu lernen (Tôi bắt đầu học tiếng Đức)
vergessen: Quên … làm cái gì đó
- Sie vergisst immer, Brot zu kaufen (Cô ấy luôn quên mua bánh mì)
versprechen: Hứa … làm cái gì đó
- Ich verspreche, die Wahrheit zu sagen (Tôi hứa sẽ nói sự thật)
versuchen: Thử/Cố gắng … làm cái gì đó
- Er versucht, seinen Fernseher zu reparieren (Anh ấy cố sửa cái tivi của mình)
vorhaben: Lên/có kế hoạch … làm cái gì đó
- Ich habe vor, um 20 Uhr ins Kino zu gehen (Tôi có kế hoạch đi xem phim lúc 8h tối)
aufhören/stoppen: Dừng/chấm dứt … làm cái gì đó
- Er hört auf, dieses langweilige Buch zu lesen (Anh ấy dừng đọc cuốn sách nhàm chán này)
schaffen es / es gelingt + mir/dir/ihr…: Có thể … làm cái gì đó
- Sie schafft es, das Geschirr zu spülen und gleichzeitig zu telefonieren = Es gelingt ihr, das Geschirr zu spülen und gleichzeitig zu telefonieren (Hai câu đều tương đương nhau và mang ý nghĩa: Cô ấy có thể rửa bát đĩa và nói chuyện điện thoại cùng một lúc)
2. Kết hợp với một số tính từ miêu tả thông qua cụm từ: Es ist + Adjektiv hoặc finden es + Adjektiv
Chúng ta có một số tính từ miêu tả điển hình như: gut, schön, einfach, schwer, schwierig, leicht, kompliziert, wichtig, wunderbar …
- Es ist schwierig, in Deutschland zu studieren (Thật khó khăn khi học tập ở Đức)
- Ich finde es nicht einfach, einen Job zu finden (Tôi cảm thấy không dễ dàng tìm kiếm một công việc)
3. Kết hợp với một số danh từ cụ thể như: Zeit, Lust, Angst, Chance, Wunsch …
- Ich habe heute Zeit, einen Film im Kino zu sehen (Hôm nay tôi có thời gian xem một bộ phim ở rạp)
- Er hat keine Lust, im Winter im Meer zu baden (Anh ấy không có hứng thú / không thích tắm biển vào mùa đông)
4. Một số lưu ý
Không bắt buộc nhưng nên đặt dấu phẩy (Komma) phân tách giữa vế chính và vế phụ (vế có chứa “zu”)
Đối với động từ thường, zu được đặt trước chính động từ đó:
- Ich fange an, die Suppe zu kochen (Tôi bắt đầu nấu súp)
Đối với động từ tách, zu được đặt nằm giữa phần tiền tố và phần thân của động từ tách
- Es ist wichtig, dein Zimmer aufzuräumen (Điều quan trọng là dọn dẹp phòng của bạn)
Đối với động từ khuyết thiếu, zu được đặt trước động từ khuyết thiếu.
- Es ist wunderbar, viel Geld verdienen zu können (Thật tuyệt vời khi có thể kiếm được nhiều tiền)
C. Infinitivsatz mit um…zu: Dạng câu với động từ nguyên thể đi kèm um…zu
Cấu trúc um…zu là gì?
Khác với Infinitiv mit zu, cấu trúc um…zu miêu tả rất rõ ràng mục đích của hành động trong vế chính. Hay nói cách khác, khi dịch sang tiếng Việt chúng ta phải thấy sự xuất hiện của chữ “để” và phải trả lời được cho câu hỏi Wozu? (Để làm gì?)
- Wozu lernst du Deutsch? (Bạn học tiếng Đức để làm gì?)
- Ich lerne Deutsch, um in Deutschland zu studieren (Tôi học tiếng Đức, để học tập ở Đức)
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa Infinitiv mit zu và Infinitiv mit um…zu, chúng ta xem xét 2 ví dụ dưới đây:
- Es ist schwer, gute Noten zu bekommen (Thật khó đạt điểm cao – Bạn có thể nhận ra, trong câu này không hề nói về một mục đích cụ thể nào mà chỉ nói về sự nhận xét về mặt cảm xúc)
- Ich lerne fleißig, um gute Noten zu bekommen (Tôi học chăm chỉ để đạt điểm cao – Rõ ràng, bây giờ câu đã đề cập đến một mục đích rõ ràng: Để đạt điểm cao)
Khi nào dùng um…zu? Khi nào dùng damit?
Cả 2 cấu trúc um…zu và damit đều là loại câu chỉ mục đích (Finalsatz), do đó chúng ta đều có thể dịch thông qua từ “để…”
Tuy nhiên, cấu trúc um…zu chỉ được sử dụng trong trường hợp chủ ngữ ở vế chính và vế phụ là một.
- Ich lerne Deutsch, um in Deutschland zu studieren – Tôi học tiếng Đức, để học tập ở Đức. (Học tiếng Đức và học tập ở nước Đức đều là hành động của 1 chủ ngữ “Ich“)
Trong khi đó, damit cũng được sử dụng để miêu tả mục đích của hành động trong vế chính. Nhưng chúng ta có thể sử dụng damit ngay cả khi chủ ngữ ở vế chính và vế phụ khác nhau.
- Ich lerne Chinesisch, damit mein Vater zufrieden ist – Tôi học tiếng Trung, để cho bố tôi hài lòng. (“Ich“ và “mein Vater“ là 2 chủ ngữ hoàn toàn khác nhau)
Bộ E-Book Ôn thi Goethe A2 / B1 cung cấp những lưu ý và gợi ý quan trọng khi làm bài thi Goethe A2 / B1. Đi kèm là các đề mẫu kèm lời giải cụ thể và dễ hiểu.
Sách Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu Version 2.0 dày 531 trang in màu 100%. Nội dung của sách bao gồm toàn bộ ngữ pháp tiếng Đức từ A1 đến C1 được sắp xếp theo 45 chương từ dễ đến khó.
Sách 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng dày 400 trang in màu 100% cung cấp 3000 từ vựng quan trọng và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như thường xuyên xuất hiện trong các giáo trình dạy và học tiếng Đức.
Sách Bài tập Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu dày 312 trang in màu 100%. Cuốn sách giúp bạn luyện tập thành thạo các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Đức từ trình độ A1 đến C1.
Sách Ôn thi tiếng Đức theo cách hiệu quả – A1 dày 400 trang in trên giấy couché. Sách giúp người học vượt qua kỳ thi A1 bằng những hướng dẫn về cách giải đề thi một cách tỉ mỉ cũng như giúp rèn luyện tư duy làm bài thi một cách hiệu quả nhất.
Chú ơi. Chú có tài liệu luyện thi dự bị ko ạ.
Đề thi dự bị mỗi trường đều ra đề riêng nên cháu phải tìm tên trường muốn thi rồi search theo đó nhé.
Bài viết cô đọng dễ hiểu rất thích để học hỏi. Cảm ơn a nhiều
Gerne em ^^
Em chào anh . Em có một thắc mắc về mẫu :
…. da + Pre , dass… ( mẫu này em đã hiểu )
nhưng còn mẫu zu Infinitiv em đang thắc mắc với một số động từ có cần phải thêm da + Pre như mẫu trên không ạ ?
z.B. Er will seine Mitarbeiter ( dazu ) zwingen , …. zu leisten
Em cảm ơn ạ
Em chào anh, bài viết của anh rất cô đọng dễ hiểu, giúp em rất nhiều trong việc học tiếng Đức. Em học trong Wortlist của Goethe, có trường hợp này em không hiểu, tại sao “zu Besuch” ? Và anh giúp em giải thích thêm, khi nào theo sau zu là danh từ ạ? “Der spaniche König ist in Deutschland zu Besuch.“
Em cám ơn anh.
Theo dõi anh đạt 2 năm rồi. Giờ có b2 bên Đức rồi vẫn ôn lại anh làm web này thật quý giá và trân trọng.
Rất dễ hiểu. Em cảm thấy nó đáp ứng được những thắc mắc cụ thể của học sinh
Hi vọng anh luôn aktuell câu hỏi của học sinh.
Cảm ơn Thành nhiều nhé 😀
Cảm ơn sâu sắc🥰🇩🇪
Gerne ^^
Bạn vui lòng giải thích cho mình cách dùng ohne dass được không? Mình biết xài câu ohne … zu khi cùng chủ ngữ còn ohne dass đọc mãi chả hiểu gì cả trường hợp cùng chủ ngữ và khác chủ ngữ.
Fatma geht für ihre Nachbarin einkaufen, ohne dass die alte Frau sie lange bitte muss.
Man kann sich bei der Nachbarschaftshilfe engagieren, ohne dass man Mitglied wird.
Cảm ơn bạn nhiều. Rất mong câu trả lời của bạn.
Chào bạn, ohne zu (nếu 2 vế cùng chủ ngữ) và ohne dass (nếu 2 vế khác chủ ngữ) đều dịch là “mà không”:
✅ Ich mache Sport, ohne abzunehmen (Tôi tập thể thao MÀ KHÔNG giảm cân được)
✅ Ich bekomme immer schlechte Noten, ohne dass meine Eltern sich darüber ärgern (Tôi luôn nhận điểm kém, MÀ cha mẹ tôi KHÔNG giận về điều đó)
Dựa vào 2 ví dụ trên, bạn thử tự dịch lại 2 câu của bạn và comment dưới đây nhé ^^ Có gì mình sẽ chỉnh sửa cho bạn nhé 😀
Ohne dass: trường hợp 1 là khác chủ ngữ
Fatma đi mua đồ cho bà hàng xóm, bà hàng xóm cao tuổi này không phải nhờ cô ấy lâu.
Ohne dass: trường hợp 2 là cùng chủ ngữ
Người ta có thể làm việc cho Tổ chức Láng giềng giúp láng giềng mà không cần phải là thành viên của tổ chức này.
Mình sửa lại lỗi câu 1 chút là: ohne dass die alte Frau sie lange bitten muss.
Cảm ơn bạn thật nhiều.
Hallo bạn, bạn dịch đúng rồi nhé ^^ Tuy nhiên câu 1 nên thêm chữ “mà” vào để rõ nghĩa hơn: Fatma đi mua đồ hộ bà hàng xóm(thiên hướng tự nguyện), MÀ bà ta (người phụ nữ cao tuổi này) KHÔNG cần phải nhờ vả cô ấy nhiều lần (không cần phải nói đi nói lại).
Anh Đạt giải thich rất dễ hiểu , cảm ơn anh về những kiến thức anh truyền đạt cho mọi người
Gerne em ^__^
Hallo Anh, cho em xin hỏi, anh có tài liệu nào tổng hợp tất cả những động từ/danh từ đi với zu Inf không ạ? Tại em đọc nhiều sách có những động từ/danh từ không có trong bài anh mà vẫn dùng với zu được ạ. Vielen Dank.
Đúng rồi em, trong bài anh chỉ nêu ra một số từ cơ bản nhất thôi ^^ Anh cũng ko có tài liệu nào như vậy, em thử google xem nhé.
Em chào Anh, Anh có thể giải thích cho em về phần ngữ Pháp verbverbildung ở Perfekt không ạ? câu ” Ich habe einen tollen Sänger live singen hören ”
Tại sao có trường hợp chia và trường hợp k chia động từ như vậy ạ ? và khi nào thì mình dùng ngữ Pháp này ? Em cảm ơn Anh.
Vì câu này dùng động từ hören nên được xem như một câu có Modalverb ở thì quá khứ Perfekt em ạ. Công thức là [haben + động từ chính nguyên thể + Modalverb nguyên thể (hoặc các động từ như hören, sehen, lassen, helfen ở dạng nguyên thể)]. Do đó, câu này sẽ dịch là: Tôi ĐÃ nghe một ca sĩ tuyệt vời hát live (thì quá khứ Perfekt).
Em chào anh, bài viết của anh rất cô đọng dễ hiểu, giúp em rất nhiều trong việc học tiếng Đức. Em học trong Wortlist của Goethe, có trường hợp này em không hiểu, tại sao “zu Besuch” ? Và anh giúp em giải thích thêm, khi nào theo sau zu là danh từ ạ? “Der spaniche König ist in Deutschland zu Besuch.“
Em cám ơn anh.
“zu Besuch” là một cụm từ cố định nên em cứ ghi nhớ là được nhé ^^
e muốn xin link cấu trúc haben/sein + zu Infinitiv ạ.
Chào em, phần kiến thức haben…zu, sein…zu, ohne…zu, anstatt…zu đã được trình bày cụ thể trong sách. Em có thể tham khảo mua sách ở đây nhé: https://dattrandeutsch.com/sach-ngu-phap-tieng-duc/
Anh cho em hỏi chút được không ạ! trường hợp đi với zu là cùng chủ ngữ ấy ạ, em thấy có câu này không đồng chủ ngữ nhưng vẫn đi với Zu, anh giải thích giúp em với ạ. Em cảm ơn anh!
ZB: Ich empfehle dir, in dieses Restaurant zu gehen
Đây không phải là trường hợp dùng “um..zu” hay “ohne..zu”, mà chỉ là “câu với zu” nên không có vấn đề gì khi dùng như vậy em ạ.
Chào Bạn,
Tôi có học trong clip 1 câu sau:
Das deutsches Frühstück verbindet die Menschen miteindaner, und es ist eine schöne Tradition, den Tag entspannt zu beginnen.
Từ “entpsannt” trong câu đóng vai trò gì vậy bạn? Bạn giúp giải thích rõ hơn.
Cảm ơn bạn nhiều!